Nhân Phẩm Tham khảo


Nhân Phẩm Tham khảo Danh Từ hình thức

  • stateliness, loftiness, trọng lực, courtliness worthiness, danh dự, xuất sắc, giá trị, sự vĩ đại, trang trọng.
  • tự tôn trọng, niềm tự hào, lòng tự trọng tự trong amour pro trước.
  • xếp hạng, tiêu đề, phân biệt, ga, để vinh danh, bằng khen, tình trạng, tầm quan trọng, đứng, uy tín, nổi bật, ưu việt, có giá trị.
Nhân Phẩm Liên kết từ đồng nghĩa: danh dự, xuất sắc, giá trị, niềm tự hào, xếp hạng, tiêu đề, phân biệt, ga, bằng khen, tầm quan trọng, đứng, uy tín, nổi bật, ưu việt, có giá trị,

Nhân Phẩm Trái nghĩa