Bác Sĩ Tham khảo


Bác Sĩ Tham khảo Danh Từ hình thức

  • bác sĩ, medico, chữa bệnh, cứu thương, người giám định y khoa, md, doc.
  • nhân viên, biểu diễn, chuyên gia, chuyên nghiệp, kỹ thuật viên, nghệ nhân, thợ thủ công.

Bác Sĩ Tham khảo Động Từ hình thức

  • thay đổi, sửa đổi, thao tác, đặt ra, làm xáo trộn, ngụy trang, giả mạo, ô nhiễm, giả, giam giá trị.
Bác Sĩ Liên kết từ đồng nghĩa: bác sĩ, chữa bệnh, doc, nhân viên, biểu diễn, chuyên gia, chuyên nghiệp, thay đổi, sửa đổi, thao tác, đặt ra, ngụy trang, giả mạo, ô nhiễm, giả, giam giá trị,