Bó Hoa Tham khảo
Bó Hoa Tham khảo Danh Từ hình thức
- bó, bó hoa, corsage, khuyết boutonniere, nosegay, phun, garland, vòng hoa.
- hương thơm, mùi nước hoa, tinh thần, tinh túy.
Bó Hoa Liên kết từ đồng nghĩa: bó,
bó hoa,
phun,
garland,
vòng hoa,
hương thơm,
tinh thần,