Bói Toán Tham khảo


Bói Toán Tham khảo Danh Từ hình thức

  • lời tiên tri, thời dự đoán, augury, sự cho biết trước, surmise, tử vi, phỏng đoán, đoán.
  • prophesying, foretelling, augury divining, soothsaying, prescience, fortunetelling, thấu thị.
Bói Toán Liên kết từ đồng nghĩa: lời tiên tri, augury, sự cho biết trước, surmise, phỏng đoán, đoán, prescience,