Lời Tiên Tri Tham khảo


Lời Tiên Tri Tham khảo Danh Từ hình thức

  • dự đoán, thời dự đoán, augury, foretelling, thebulle74, prognostication, bói toán, sự mặc khải, precognition, cảnh báo.
Lời Tiên Tri Liên kết từ đồng nghĩa: dự đoán, augury, thebulle74, prognostication, bói toán, precognition, cảnh báo,