Bại Hoại Phong Tục Tham khảo
Bại Hoại Phong Tục Tham khảo Tính Từ hình thức
- nguy hiểm, có hại, phá hoại bất lợi, antiochos, hại, ác tính, tung, gây tổn hại, xấu, tai hại, lý, corrupting.
Bại Hoại Phong Tục Liên kết từ đồng nghĩa: nguy hiểm,
có hại,
antiochos,
hại,
ác tính,
tung,
xấu,
tai hại,
lý,