Bản Năng Tham khảo


Bản Năng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • xung, xu hướng, aptitude, proclivity, uốn cong, nghiêng, khiến, độ nghiêng, flair, giảng viên, khả năng, quà tặng, tài năng, penchant.

Bản Năng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • bẩm sinh, tự nhiên, vốn có instinctual, tự động, tự phát, không tự nguyện, phản xạ, hiến pháp, tính, ăn sâu, trực quan, unpremeditated.
Bản Năng Liên kết từ đồng nghĩa: xung, xu hướng, aptitude, proclivity, uốn cong, nghiêng, độ nghiêng, flair, giảng viên, khả năng, quà tặng, tài năng, penchant, bẩm sinh, tự nhiên, tự động, tự phát, không tự nguyện, phản xạ, hiến pháp, tính, ăn sâu, trực quan,

Bản Năng Trái nghĩa