Khả Năng Tham khảo


Khả Năng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • khả năng khả thi, tiềm năng, cơ hội, plausibility, attainability, achievability.
  • khả năng, năng lực, wherewithal, có nghĩa là quyền lực, tiềm năng, cơ sở, trình độ thông thạo.
  • không thể bất lực, sự yếu kém, bất lực, powerlessness, không đủ sức, ineptitude, unskillfulness, vụng về.
  • ngâu nhiên, khách hàng tiềm năng, sự kiện, phòng hờ, kỳ vọng, có thể có.
  • thẩm quyền, tài năng, kỹ năng, aptitude, hiệu quả, trình độ, năng lực, expertness, chuyên môn, khả năng, flair, knowhow.
  • thẩm quyền.
  • xác suất, khả năng, có thể có dự phòng, tiềm năng, khách hàng tiềm năng, trách nhiệm pháp lý.
  • độ tin cậy.

Khả Năng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • có thể xảy ra, hợp lý, chính đáng, chịu trách nhiệm, đáng tin cậy, chấp nhận được, dự kiến, dự đoán.
  • improbable, nghi ngờ, implausible, có vấn đề đáng kinh ngạc, tanh, không thể tin được, không hợp lý, không thể tưởng tượng, phi thường, hiếm.
Khả Năng Liên kết từ đồng nghĩa: tiềm năng, cơ hội, plausibility, khả năng, năng lực, wherewithal, tiềm năng, cơ sở, bất lực, không đủ sức, vụng về, ngâu nhiên, khách hàng tiềm năng, sự kiện, kỳ vọng, thẩm quyền, tài năng, kỹ năng, aptitude, hiệu quả, năng lực, chuyên môn, khả năng, flair, knowhow, thẩm quyền, xác suất, khả năng, tiềm năng, khách hàng tiềm năng, trách nhiệm pháp lý, có thể xảy ra, hợp lý, chính đáng, chịu trách nhiệm, đáng tin cậy, chấp nhận được, dự kiến, dự đoán, nghi ngờ, implausible, tanh, không thể tin được, không hợp lý, phi thường, hiếm,

Khả Năng Trái nghĩa