Bắn Lên Và Nổ Tham khảo
Bắn Lên Và Nổ Tham khảo Động Từ hình thức
- bắn lên, phóng to, vault, tên lửa, nấm, máy phóng, nhảy, lên, gắn kết, bay lên, nổ, cất cánh, xoắn ốc.
Bắn Lên Và Nổ Liên kết từ đồng nghĩa: phóng to,
vault,
tên lửa,
nấm,
nhảy,
lên,
gắn kết,
bay lên,
nổ,
cất cánh,
xoắn ốc,