Xoắn ốc Tham khảo


Xoắn Ốc Tham khảo Tính Từ hình thức

  • leo thang, leo núi, tăng ngày càng tăng, phát triển, năng động, tiến bộ, thúc đẩy.
  • xoắn, mọc vòng, xoắn ốc, tortile, một giống ốc xoắn, voluted cong, cuộn, ốc tai.
Xoắn ốc Liên kết từ đồng nghĩa: leo thang, phát triển, năng động, tiến bộ, thúc đẩy, xoắn, xoắn ốc, một giống ốc xoắn, cuộn,

Xoắn ốc Trái nghĩa