Bevy Tham khảo


Bevy Tham khảo Danh Từ hình thức

  • nhóm cụm, thu thập, bên, bộ sưu tập, nút, dùng trong lắp ráp, ly hợp, bó, covey, phe đảng, phe.
Bevy Liên kết từ đồng nghĩa: thu thập, bên, bộ sưu tập, nút, ly hợp, , covey, phe đảng,