Cái Nôi Tham khảo


Cái Nôi Tham khảo Danh Từ hình thức

  • nơi sinh, nguồn gốc, nguồn, mùa xuân, springhead, đài phun nước, sân bay fountainhead, fount, vâng, wellspring.

Cái Nôi Tham khảo Động Từ hình thức

  • hỗ trợ, bảo vệ, che chắn, bảo mật, xem qua, nuôi dưỡng, thúc đẩy, y tá, đào tạo.
Cái Nôi Liên kết từ đồng nghĩa: nguồn gốc, nguồn, mùa xuân, đài phun nước, vâng, wellspring, hỗ trợ, bảo vệ, che chắn, bảo mật, xem qua, nuôi dưỡng, thúc đẩy, y tá, đào tạo,