Nguồn Gốc Tham khảo


Nguồn Gốc Tham khảo Danh Từ hình thức

  • công dân, countryman, dân cư dweller, aborigine, autochthon.
  • gia đình gốc, dòng dõi, khai thác, gốc, dòng, giống, trách, derivation, phả hệ, di truyền.
  • nguồn, bắt đầu, sinh, nguồn gốc, hạt giống, tử cung, cái nôi, mầm, đài phun nước, mùa xuân, gốc, bình minh, khánh thành, khởi động, nguyên.
  • sáng tạo, nguồn gốc, bắt đầu, sinh, nguồn, provenance, gốc, tăng, khởi động, đài phun nước, mùa xuân, sự tiến hóa.

Nguồn Gốc Tham khảo Tính Từ hình thức

  • bản địa, bản loài đặc hữu của, bản gốc, nguồn, thổ dân, tự nhiên, trong nước, địa phương.
  • tự nhiên.

Nguồn Gốc Tham khảo Động Từ hình thức

  • suy ra, vẽ, nhận được kết luận, có được, nhận được, an toàn, mua, soi sáng, đạt được, lợi nhuận từ, thưởng thức, đi, hưởng lợi.
Nguồn Gốc Liên kết từ đồng nghĩa: công dân, dòng dõi, khai thác, gốc, dòng, giống, derivation, phả hệ, di truyền, nguồn, bắt đầu, sinh, nguồn gốc, cái nôi, mầm, đài phun nước, mùa xuân, gốc, bình minh, khánh thành, khởi động, nguyên, sáng tạo, nguồn gốc, bắt đầu, sinh, nguồn, provenance, gốc, tăng, khởi động, đài phun nước, mùa xuân, sự tiến hóa, bản địa, nguồn, thổ dân, tự nhiên, trong nước, địa phương, tự nhiên, suy ra, vẽ, có được, nhận được, an toàn, mua, soi sáng, đạt được, thưởng thức, đi,

Nguồn Gốc Trái nghĩa