Sinh Tham khảo


Sinh Tham khảo Danh Từ hình thức

  • bắt đầu từ, bắt đầu, mở, bắt đầu xuất hiện, đến, nguồn gốc, xuất hiện, khởi động, đầu tiên, phôi, thời thơ ấu.
  • giao hàng tận nơi, parturition, accouchement, nằm trong giam, sinh đẻ, giáng sinh.
  • gốc, dòng dõi gia đình, máu, giống, nền, chứng khoán, dòng, phả hệ, nguyên, di truyền, di sản.

Sinh Tham khảo Tính Từ hình thức

  • tự nhiên.
  • đáp ứng, nhạy cảm và nhận thức, cảm giác, nhạy cảm, sống, sống có ý thức, hợp lý, sành điệu, phản ứng, sâu sắc.
Sinh Liên kết từ đồng nghĩa: bắt đầu từ, bắt đầu, mở, đến, nguồn gốc, xuất hiện, khởi động, đầu tiên, phôi, thời thơ ấu, parturition, sinh đẻ, giáng sinh, gốc, máu, giống, nền, dòng, phả hệ, nguyên, di truyền, di sản, tự nhiên, đáp ứng, cảm giác, nhạy cảm, sống, hợp lý, sành điệu, phản ứng, sâu sắc,

Sinh Trái nghĩa