Cơ Chế Tham khảo


Cơ Chế Tham khảo Danh Từ hình thức

  • cơ khí, hoạt động, hành động.
  • máy.
  • quá trình, thủ tục, phương pháp, hệ thống, có nghĩa là, trung bình, cơ quan, instrumentality, chương trình, cách, kỹ thuật, thực hiện.
Cơ Chế Liên kết từ đồng nghĩa: cơ khí, hoạt động, hành động, máy, quá trình, thủ tục, phương pháp, hệ thống, có nghĩa là, trung bình, cơ quan, instrumentality, chương trình, cách, kỹ thuật, thực hiện,