Cơ Quan Tham khảo


Cơ Quan Tham khảo Danh Từ hình thức

  • thoại, xuất bản định kỳ, xe, công cụ, ống tẩu, phương tiện truyền thông, tấm, tạp chí, kênh.
  • tổ chức, văn phòng, quan liêu thành lập, hoạt động, hoa hồng, thiết lập.
  • điện lực lượng, phương tiện, phương tiện truyền thông, instrumentality, cơ chế, hành động, chức năng, can thiệp, hỗ trợ, hiệu quả, làm, làm việc.
Cơ Quan Liên kết từ đồng nghĩa: thoại, xe, công cụ, ống tẩu, phương tiện truyền thông, tấm, tạp chí, kênh, tổ chức, văn phòng, hoạt động, hoa hồng, thiết lập, phương tiện truyền thông, instrumentality, cơ chế, hành động, chức năng, can thiệp, hỗ trợ, hiệu quả, làm,