Cấp Tính Tham khảo


Cấp Tính Tham khảo Tính Từ hình thức

  • cường độ cao, xuyên, sắc nét, nghiêm trọng, mạnh mẽ, sâu, làm đau đớn, overpowering, áp đảo, cay.
  • quan tâm, sành điệu, thông minh, sắc nét, sâu sắc, nhận thức, thâm nhập, nhạy cảm, perspicacious, quick-witted, trực quan.
  • quan trọng, rất quan trọng, nghiêm trọng, bất ngờ, khẩn cấp, nguy hiểm.
Cấp Tính Liên kết từ đồng nghĩa: cường độ cao, xuyên, sắc nét, nghiêm trọng, mạnh mẽ, sâu, làm đau đớn, overpowering, áp đảo, cay, quan tâm, sành điệu, thông minh, sắc nét, sâu sắc, nhận thức, thâm nhập, nhạy cảm, perspicacious, quick-witted, trực quan, quan trọng, rất quan trọng, nghiêm trọng, bất ngờ, khẩn cấp, nguy hiểm,

Cấp Tính Trái nghĩa