Cắm Lên Tham khảo


Cắm Lên Tham khảo Động Từ hình thức

  • nâng cao, nâng, xây dựng, vận thăng, dơ lên, phía sau.
  • tăng, nâng cao, thúc đẩy nâng cao, mở rộng, lên, đưa lên, đi lang thang.
Cắm Lên Liên kết từ đồng nghĩa: nâng cao, nâng, xây dựng, dơ lên, phía sau, tăng, nâng cao, mở rộng, lên, đưa lên, đi lang thang,

Cắm Lên Trái nghĩa