Chính Quyền Tham khảo


Chính Quyền Tham khảo Danh Từ hình thức

  • quan chức, người cai trị, thống đốc, quan tòa, giám đốc, quản lý, chính phủ, quan liêu, chế độ công chức, đồng thau, quyền hạn mà có, thiết lập, city hall.
Chính Quyền Liên kết từ đồng nghĩa: thống đốc, giám đốc, quản lý, chính phủ, quan liêu, đồng thau, thiết lập,