Chuyển Hướng Tham khảo


Chuyển Hướng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • vui, giải trí, thú vị, dễ chịu, hài hước, vui tươi, hay thay đổi, thể thao, beguiling, lễ hội, vui vẻ.

Chuyển Hướng Tham khảo Động Từ hình thức

  • làm chệch hướng.
  • phân tâm.
Chuyển Hướng Liên kết từ đồng nghĩa: vui, giải trí, thú vị, dễ chịu, hài hước, vui tươi, hay thay đổi, thể thao, beguiling, lễ hội, vui vẻ, làm chệch hướng, phân tâm,

Chuyển Hướng Trái nghĩa