Dày đặc Tham khảo


Dày Đặc Tham khảo Tính Từ hình thức

  • ngu ngốc ngu si đần độn, không thông, chậm, cloddish, dimwitted, dày, thickheaded, u mê, slowwitted, không biết, unperceptive.
  • nhỏ gọn, đông đúc, gần gũi, nén, dày đặc, serried, vững chắc, tập trung, màng, tham, công ty, nơi, đầy đủ.
Dày đặc Liên kết từ đồng nghĩa: không thông, chậm, dày, thickheaded, u mê, nhỏ gọn, đông đúc, gần gũi, nén, dày đặc, vững chắc, tập trung, màng, tham, công ty, nơi, đầy đủ,

Dày đặc Trái nghĩa