Excitable Tham khảo


Excitable Tham khảo Tính Từ hình thức

  • thất thường, high-strung, sou, tình cảm tính, vội vã, dễ cáu kỉnh, dễ bay hơi, ủ rũ, tăng vọt, vị, lo lắng, khó chịu, đam mê.
Excitable Liên kết từ đồng nghĩa: thất thường, high-strung, sou, vội vã, dễ cáu kỉnh, ủ rũ, tăng vọt, vị, lo lắng, khó chịu, đam mê,

Excitable Trái nghĩa