Hào Phóng Tham khảo


Hào Phóng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • liberality, munificence, charitableness, bounteousness, bountifulness, nobleness, disinterestedness, kindliness, openhandedness, large-heartedness.
  • quà tặng, hiện tại, tài trợ, grant, hành động tốt, benefaction, largess, gratuity, alms.

Hào Phóng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • làm hào hùng, phong phú, bounteous, beneficent, tốt bụng, tự do, openhanded, xa hoa, prodigal, plenteous, tràn.
  • noble, cao-minded unselfish, danh dự, nhân đạo, hào hùng, cao, large-hearted.
Hào Phóng Liên kết từ đồng nghĩa: liberality, quà tặng, hiện tại, tài trợ, benefaction, gratuity, alms, phong phú, bounteous, tốt bụng, tự do, openhanded, xa hoa, plenteous, tràn, danh dự, nhân đạo, hào hùng, cao,

Hào Phóng Trái nghĩa