Hợp Pháp Hóa Tham khảo


Hợp Pháp Hóa Tham khảo Động Từ hình thức

  • sanction, cho phép, xác nhận, chấp nhận hợp pháp, sự, bảo đảm, quy định, trao cho, lập pháp, ban hành.
Hợp Pháp Hóa Liên kết từ đồng nghĩa: cho phép, xác nhận, sự, bảo đảm, quy định, trao cho, lập pháp, ban hành,

Hợp Pháp Hóa Trái nghĩa