Hữu ích Tham khảo


Hữu Ích Tham khảo Tính Từ hình thức

  • có lợi, thuận lợi, may mắn, hữu ích, hoạt động, hỗ trợ, hợp tác, xây dựng, lợi nhuận, tốt đẹp, thực tế, expedient, sản xuất.
  • cứng thực tế, tiện dụng, mang lại lợi ích, hữu ích, cáp, mỗi hiệu quả ngày hoàn toàn khả thi, đáng tin cậy, kinh tế, gồ ghề, chức năng.
  • hữu ích, lợi nhuận mang lại lợi ích, sử dụng được, hoàn toàn khả thi, tốt, tiện dụng, công cụ, thuận lợi, effectual, áp dụng, hiệu quả, lợi, salutary.
Hữu ích Liên kết từ đồng nghĩa: thuận lợi, may mắn, hữu ích, hoạt động, hỗ trợ, hợp tác, xây dựng, lợi nhuận, tốt đẹp, thực tế, expedient, sản xuất, tiện dụng, mang lại lợi ích, hữu ích, cáp, đáng tin cậy, kinh tế, gồ ghề, chức năng, hữu ích, hoàn toàn khả thi, tốt, tiện dụng, công cụ, thuận lợi, effectual, áp dụng, hiệu quả, lợi, salutary,

Hữu ích Trái nghĩa