Hay Chế Nhạo Tham khảo


Hay Chế Nhạo Tham khảo Tính Từ hình thức

  • mocking, trêu chọc, bantering, kiến trúc, derisive, coy, hình elip, nói đùa, gây, vô lể.
  • perplexed hoang mang, tò mò, hỏi, bối rối, đặt câu hỏi, tìm kiếm.
  • say sưa, lẻ, lập dị, thất thường, kỳ lạ, hài hước, lạ.
Hay Chế Nhạo Liên kết từ đồng nghĩa: mocking, trêu chọc, kiến trúc, derisive, coy, gây, vô lể, tò mò, hỏi, bối rối, tìm kiếm, say sưa, lẻ, lập dị, thất thường, kỳ lạ, hài hước, lạ,

Hay Chế Nhạo Trái nghĩa