Lẻ Tham khảo


Lẻ Tham khảo Tính Từ hình thức

  • thỉnh thoảng, ngẫu nhiên, rải rác ngẫu nhiên, cơ hội, rời rạc, liên tục.
  • xấc láo, vô lể disrespectful, thô lỗ, xúc phạm, kiêu ngạo, táo bạo, hay cau có, khinh người, khinh thường, vô liêm sỉ, nervy.
  • đặc biệt lập dị, lạ, từ, bất thường, kỳ lạ, eldritch, tuyệt vời.
Lẻ Liên kết từ đồng nghĩa: thỉnh thoảng, ngẫu nhiên, cơ hội, rời rạc, liên tục, thô lỗ, xúc phạm, kiêu ngạo, táo bạo, hay cau có, khinh người, khinh thường, vô liêm sỉ, nervy, lạ, từ, bất thường, kỳ lạ, tuyệt vời,

Lẻ Trái nghĩa