Hiền Tham khảo


Hiện Tham khảo Danh Từ hình thức

  • scoundrel, blackguard, rascal, cad, good-for-nothing, mountebank, nhân vật phản diện, hư, người gạt gâm, rogue, varlet, pistol, wretch, rắn, loài bò sát, kẻ hèn nhát, cheat.
Hiền Liên kết từ đồng nghĩa: scoundrel, blackguard, rascal, cad, good-for-nothing, mountebank, nhân vật phản diện, , người gạt gâm, pistol, wretch, rắn, cheat,