Kén Chọn Tham khảo


Kén Chọn Tham khảo Tính Từ hình thức

  • khó tính, ngo, đẹp, đặc biệt khó, picky, choosy.
  • lo ngại fretful, lo lắng, khó chịu, kích động, cranky, dễ cáu kỉnh, thiếu kiên nhẫn, buồn bã, bồn chồn, antsy.
Kén Chọn Liên kết từ đồng nghĩa: khó tính, đẹp, picky, choosy, lo lắng, khó chịu, kích động, cranky, dễ cáu kỉnh, thiếu kiên nhẫn, bồn chồn,

Kén Chọn Trái nghĩa