Khó Tính Tham khảo


Khó Tính Tham khảo Tính Từ hình thức

  • phân biệt đối xử, cụ thể, punctilious, tinh tế, chính xác, khó, tỉ mỉ, phối, kén chọn, choosy, picky, squeamish, quý giá.
Khó Tính Liên kết từ đồng nghĩa: phân biệt đối xử, cụ thể, punctilious, tinh tế, chính xác, khó, tỉ mỉ, phối, kén chọn, choosy, picky, squeamish,