Màu đỏ Thẫm Tham khảo


Màu Đỏ Thẫm Tham khảo Tính Từ hình thức

  • hy vọng, tự tin, nhiệt tình, lạc quan, nổi, bà, elated, hoạt hình, tinh thần, sôi động, vui vẻ.
Màu đỏ Thẫm Liên kết từ đồng nghĩa: hy vọng, tự tin, nhiệt tình, lạc quan, nổi, , hoạt hình, tinh thần, sôi động, vui vẻ,

Màu đỏ Thẫm Trái nghĩa