Mã Thông Báo Tham khảo


Mã Thông Báo Tham khảo Danh Từ hình thức

  • cửa hàng lưu niệm, memento, đồ lưu niệm, đài tưởng niệm, nhắc nhở, di tích, handsel, nhớ, biểu tượng.
  • dấu hiệu, bằng chứng, biểu hiện, tín hiệu, huy hiệu, biểu tượng, mark.
  • đặc trưng, tính năng, đặc điểm, thuộc tính, khía cạnh, chỉ số, đầu mối, đánh dấu.

Mã Thông Báo Tham khảo Tính Từ hình thức

  • trên danh nghĩa, biểu tượng, một phần nhỏ, tối thiểu, công khai, giả vờ, tương đương, thay thế, làm cho có lệ, chính thức, rỗng.
Mã Thông Báo Liên kết từ đồng nghĩa: cửa hàng lưu niệm, memento, đồ lưu niệm, đài tưởng niệm, nhắc nhở, di tích, nhớ, biểu tượng, dấu hiệu, bằng chứng, biểu hiện, tín hiệu, huy hiệu, biểu tượng, đặc trưng, tính năng, đặc điểm, thuộc tính, khía cạnh, chỉ số, đầu mối, đánh dấu, trên danh nghĩa, biểu tượng, tối thiểu, công khai, giả vờ, tương đương, thay thế, làm cho có lệ, chính thức, rỗng,

Mã Thông Báo Trái nghĩa