Biểu Tượng Tham khảo


Biểu Tượng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • biểu tượng, huy hiệu, đại diện, nhãn hiệu, mã thông báo, hình ảnh, thiết bị, mô hình, ví dụ.
  • biểu tượng, mã thông báo, ví dụ, đại diện, số mũ, exemplification, mô hình, mẫu, kết hợp, pha trộn, cầu chì, meld, kết hợp lại, đoàn kết.

Biểu Tượng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • biểu tượng đại diện, tượng trưng, đặc trưng, chỉ, gợi, hoàn, ẩn dụ.
Biểu Tượng Liên kết từ đồng nghĩa: biểu tượng, huy hiệu, đại diện, nhãn hiệu, mã thông báo, hình ảnh, thiết bị, mô hình, ví dụ, biểu tượng, mã thông báo, ví dụ, đại diện, số mũ, mô hình, mẫu, kết hợp, pha trộn, cầu chì, meld, đoàn kết, tượng trưng, đặc trưng, chỉ, gợi, hoàn, ẩn dụ,

Biểu Tượng Trái nghĩa