Ngồi Co Rút Tham khảo


Ngồi Co Rút Tham khảo Động Từ hình thức

  • cringe, chim cút, thu nhỏ, lăn flinch, skulk, nhăn, bật lên, nhút nhát, sneak, fawn.
Ngồi Co Rút Liên kết từ đồng nghĩa: cringe, chim cút, thu nhỏ, skulk, nhăn, bật lên, nhút nhát, sneak, fawn,

Ngồi Co Rút Trái nghĩa