Nghệ Thuật Trình Diễn Tham khảo


Nghệ Thuật Trình Diễn Tham khảo Tính Từ hình thức

  • giải thích, exegetic, explicative, explicatory, nghiên cứu mô, expositive, làm rõ, elucidative, illuminative, enlightening, minh họa, exemplifying, annotative, scholastic.
Nghệ Thuật Trình Diễn Liên kết từ đồng nghĩa: giải thích, làm rõ, enlightening, minh họa,