Giải Thích Tham khảo
Giải Thích Tham khảo Danh Từ hình thức
- có nghĩa là, ý nghĩa, định nghĩa, mô tả ý nghĩa.
- giải thích explication, định nghĩa, làm rõ, xây dựng, giải pháp, diễn giải, cũng như phát biểu, triển lãm, exegesis, mô tả, sự hiểu biết, đọc, phiên bản.
- lý do tài khoản, explication, bình luận, làm rõ, giải, giải thích, chẩn đoán, phân tích, exegesis.
Giải Thích Tham khảo Tính Từ hình thức
- nghệ thuật trình diễn, nghiên cứu mô, minh họa, mô tả, explicative, chiếu sáng, instructive, làm rõ, giáo khoa.
Giải Thích Tham khảo Động Từ hình thức
- biện minh cho, xin lỗi, tài khoản cho, hợp lý hoá.
- làm rõ, explicate, chiếu sáng, làm sáng tỏ, expound, hướng dẫn, giảng dạy, chứng minh, dạy dô, giải thích, đánh vần, phân giải.
- xác định, làm rõ, giải thích, làm sáng tỏ, phân giải, expound, explicate, giải mã, giải quyết, tiết lộ, rephrase, reword, restate, mô tả, chú thích, bóng, footnote.