Nghiền Tham khảo


Nghiện Tham khảo Danh Từ hình thức

  • junkie, đầu, đầy đủ, hophead qui, freak, hâm mộ, fan hâm mộ, đam mê, buff, hạt.

Nghiện Tham khảo Tính Từ hình thức

  • dành, xử lý, nghiêng, ngây thơ, ám ảnh, hấp thụ, tham gia.
Nghiền Liên kết từ đồng nghĩa: junkie, đầu, đầy đủ, freak, hâm mộ, fan hâm mộ, đam mê, buff, hạt, dành, xử lý, nghiêng, ngây thơ, ám ảnh, hấp thụ, tham gia,