Nha Nhặn Tham khảo


Nha Nhặn Tham khảo Tính Từ hình thức

  • kheo khoang, phô trương, bị ảnh hưởng lương, kiêu ngạo, không tự nhiên, highfalutin, cao mũ, hoity-toity, sặc sỡ.
  • tinh tế, sang trọng, phù, highbred, văn hóa, trồng, courtly, đánh bóng, lịch sự, như đàn bà, gentlemanly.
Nha Nhặn Liên kết từ đồng nghĩa: kheo khoang, phô trương, kiêu ngạo, không tự nhiên, highfalutin, sặc sỡ, tinh tế, sang trọng, phù, văn hóa, trồng, courtly, đánh bóng, lịch sự, như đàn bà, gentlemanly,

Nha Nhặn Trái nghĩa