Palliative Tham khảo
Palliative Tham khảo Tính Từ hình thức
- chữa bệnh, hữu ích, khắc phục khắc phục hậu quả, điều trị, calmative, nới lỏng, nhẹ nhàng, mềm.
Palliative Liên kết từ đồng nghĩa: chữa bệnh,
hữu ích,
điều trị,
nới lỏng,
nhẹ nhàng,
mềm,