Peep Tham khảo


Peep Tham khảo Danh Từ hình thức

  • chirp, chim kêu, pip, chirrup, squeak, twitter, twit, tweet, chirr, trill, âm thanh, tiếng ồn.
  • peek.

Peep Tham khảo Động Từ hình thức

  • chirp, cheep, pip, chirrup, squeak, twitter, twit, tweet, ống, chirr, trill, warble, hát.
Peep Liên kết từ đồng nghĩa: chirp, pip, chirrup, squeak, twitter, twit, trill, âm thanh, tiếng ồn, peek, chirp, pip, chirrup, squeak, twitter, twit, ống, trill, hát,