Pháo Tham khảo


Phao Tham khảo Động Từ hình thức

  • lướt, trôi dạt, waft, bơi lội, bay lên, đi thuyền, di chuột, levitate, treo, đĩnh.
Pháo Liên kết từ đồng nghĩa: lướt, trôi dạt, bay lên, đi thuyền, di chuột, levitate, treo, đĩnh,

Pháo Trái nghĩa