Phân Bổ Tham khảo


Phân Bổ Tham khảo Danh Từ hình thức

  • allotment.

Phân Bổ Tham khảo Động Từ hình thức

  • allot parcel, phân bổ, appropriation, phân chia, đo, phân phát, đo ra, phân phối, đối phó, chia sẻ.
  • earmark chỉ định, đặt cách nhau, đặt sang một bên, phân bổ, allot, cho phép, chỉ định, đo, đối phó, phân phối, chia, chia sẻ, parcel.
Phân Bổ Liên kết từ đồng nghĩa: allotment, phân bổ, phân chia, đo, đo ra, phân phối, đối phó, chia sẻ, phân bổ, allot, cho phép, chỉ định, đo, đối phó, phân phối, chia, chia sẻ,