Phân Khúc Tham khảo


Phân Khúc Tham khảo Danh Từ hình thức

  • bộ phận phân vùng, phân mảnh, phân ngành, tách, cắt, trượt, cát, cách phát âm, tỷ lệ góp, allotment, scission, bóc tách, phân biệt.
Phân Khúc Liên kết từ đồng nghĩa: tách, cắt, trượt, cát, cách phát âm, allotment, phân biệt,

Phân Khúc Trái nghĩa