Quảng Trường Tham khảo


Quảng Trường Tham khảo Danh Từ hình thức

  • piazza, plaza, tứ giác, quad, màu xanh lá cây, công viên, phổ biến.

Quảng Trường Tham khảo Tính Từ hình thức

  • prim, thông thường, bảo thủ, xưa, kiểu cũ, cũ, fogyish, thẳng, tư sản, conformist.
  • trung thực, công bằng, chỉ, thể thao, thẳng đứng, khách quan, tận tâm, đáng tin cậy, aboveboard, chu đáo, đạo đức, evenhanded.

Quảng Trường Tham khảo Động Từ hình thức

  • thậm chí, điều chỉnh, thẳng, giải quyết, cân bằng, thích ứng, attune, phù hợp với, tiến hành hoà giải, hài hòa, conciliate.
Quảng Trường Liên kết từ đồng nghĩa: piazza, plaza, màu xanh lá cây, công viên, phổ biến, prim, thông thường, bảo thủ, xưa, , thẳng, tư sản, conformist, trung thực, công bằng, chỉ, thể thao, thẳng đứng, khách quan, tận tâm, đáng tin cậy, chu đáo, đạo đức, evenhanded, thậm chí, điều chỉnh, thẳng, giải quyết, cân bằng, thích ứng, attune, phù hợp với, tiến hành hoà giải, hài hòa, conciliate,

Quảng Trường Trái nghĩa