Rùng Mình Tham khảo


Rùng Mình Tham khảo Danh Từ hình thức

  • run, shiver, run rẩy, giật, lắc, quake, co thắt fluffy, rung động, jerk, co giật, tic.

Rùng Mình Tham khảo Động Từ hình thức

  • run sợ, lắc, khủng hoảng kinh tế, đá, rung động, quiver, shiver, sự gút gân, jerk.
Rùng Mình Liên kết từ đồng nghĩa: run, shiver, run rẩy, giật, lắc, rung động, jerk, co giật, tic, run sợ, lắc, khủng hoảng kinh tế, đá, rung động, shiver, sự gút gân, jerk,