Khủng Hoảng Kinh Tế Tham khảo


Khủng Hoảng Kinh Tế Tham khảo Động Từ hình thức

  • rùng mình, lắc, shiver quaver, run, quiver, rung, pulsate, đá, lung lay, tách rời, rung động, ngồi co rút, chim cút.
Khủng Hoảng Kinh Tế Liên kết từ đồng nghĩa: rùng mình, lắc, run, rung, pulsate, đá, lung lay, tách rời, rung động, ngồi co rút, chim cút,