Sắp Xảy Ra Tham khảo


Sắp Xảy Ra Tham khảo Tính Từ hình thức

  • ngay lập tức, sắp tới, tiếp cận, gần, ở bàn tay, hiện ra lờ mờ, đe dọa.
Sắp Xảy Ra Liên kết từ đồng nghĩa: ngay lập tức, sắp tới, tiếp cận, gần, đe dọa,

Sắp Xảy Ra Trái nghĩa