Sắp Tới Tham khảo


Sắp Tới Tham khảo Tính Từ hình thức

  • sẵn sàng, có thể truy cập, tiện dụng, có thể đạt được, thuận tiện, mặt, trên tap.
  • sắp trong các tác phẩm, tương lai, tới, sắp tới, đến, tiếp cận, ở ngoài khơi, trong xem.
  • sắp xảy ra, đến, tiếp cận, gần, sắp tới, hiện ra lờ mờ, pha cà phê, mệnh, đe dọa.
Sắp Tới Liên kết từ đồng nghĩa: sẵn sàng, có thể truy cập, tiện dụng, thuận tiện, mặt, tới, sắp tới, đến, tiếp cận, sắp xảy ra, đến, tiếp cận, gần, sắp tới, đe dọa,

Sắp Tới Trái nghĩa