Sửa Sai Tham khảo


Sửa Sai Tham khảo Danh Từ hình thức

  • biện pháp khắc phục, curative, thuốc giải độc, cứu trợ, khắc phục, palliative, chữa, bổ.

Sửa Sai Tham khảo Tính Từ hình thức

  • khắc phục hậu quả, cải thiện rectifying, phục hồi chức năng, amendatory, phục hồi, curative, chữa bệnh, giảm nhẹ, giáo dục điều trị, trừng phạt hình sự, kỷ luật.
Sửa Sai Liên kết từ đồng nghĩa: biện pháp khắc phục, thuốc giải độc, cứu trợ, khắc phục, palliative, chữa, bổ, khắc phục hậu quả, phục hồi chức năng, phục hồi, chữa bệnh, giảm nhẹ, kỷ luật,