Sawy Tham khảo


Sawy Tham khảo Danh Từ hình thức

  • knowhow.

Sawy Tham khảo Tính Từ hình thức

  • thông minh.

Sawy Tham khảo Động Từ hình thức

  • hiểu.
Sawy Liên kết từ đồng nghĩa: knowhow, thông minh, hiểu,